Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ăn cắp


voler; filouter; barboter; dérober; (thông tục) chiper; choper
Ăn cắp tiền
voler de l'argent
Ăn cắp một chiếc đồng hồ
voler une montre
ăn cắp ăn nảy
như ăn cắp (sens général)
ăn cắp quen tay
qui vole un oeuf vole un bœuf
ăn cắp văn
plagier
ăn cắp vặt
chaparder; commettre de petits larcins



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.