|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ăn cắp
| voler; filouter; barboter; dérober; (thông tục) chiper; choper | | | Ăn cắp tiền | | voler de l'argent | | | Ăn cắp một chiếc đồng hồ | | voler une montre | | | ăn cắp ăn nảy | | | như ăn cắp (sens général) | | | ăn cắp quen tay | | | qui vole un oeuf vole un bœuf | | | ăn cắp văn | | | plagier | | | ăn cắp vặt | | | chaparder; commettre de petits larcins |
|
|
|
|